quân quản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân quản+ noun
- military administration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân quản"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân quản":
quán quân quằn quặn quân quan quân quản quân quyền - Những từ có chứa "quân quản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 635